Trang chủ605377 • SHA
add
Hangzhou Huawang New Material Tech
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,92 ¥ - 11,06 ¥
Phạm vi một năm
10,79 ¥ - 17,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CNY
Số lượng trung bình
3,33 Tr
Tỷ số P/E
12,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 917,38 Tr | -7,51% |
Chi phí hoạt động | 16,14 Tr | -58,37% |
Thu nhập ròng | 60,34 Tr | -64,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,58 | -61,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,06 Tr | -35,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,40 T | 4,74% |
Tổng tài sản | 6,10 T | -1,98% |
Tổng nợ | 2,13 T | -3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 464,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,34 Tr | -64,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,37 Tr | -68,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -392,25 Tr | -663,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,60 Tr | 31,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -462,66 Tr | -564,07% |
Dòng tiền tự do | 164,91 Tr | -56,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.326