Trang chủ605377 • SHA
add
Hangzhou Huawang New Material Tech
Giá đóng cửa hôm trước
9,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,03 ¥ - 9,13 ¥
Phạm vi một năm
8,45 ¥ - 12,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T CNY
Số lượng trung bình
3,95 Tr
Tỷ số P/E
12,62
Tỷ lệ cổ tức
7,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,23 Tr | -10,89% |
Chi phí hoạt động | 40,54 Tr | -3,12% |
Thu nhập ròng | 80,69 Tr | -45,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,51 | -38,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,50 Tr | -40,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | 40,30% |
Tổng tài sản | 6,09 T | 5,34% |
Tổng nợ | 2,04 T | 26,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 556,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,69 Tr | -45,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,31 Tr | -73,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 138,19 Tr | 350,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,29 Tr | 67,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -327,19 Tr | 42,90% |
Dòng tiền tự do | -286,42 Tr | 22,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.018