Trang chủ605378 • SHA
add
Zhejiang Mustang Battery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,10 ¥ - 21,80 ¥
Phạm vi một năm
13,80 ¥ - 28,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
4,28 Tr
Tỷ số P/E
22,30
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,26 Tr | 12,09% |
Chi phí hoạt động | 25,61 Tr | 13,74% |
Thu nhập ròng | 11,97 Tr | -50,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,96 | -55,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,36 Tr | -7,54% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 1,28% |
Tổng nợ | 273,82 Tr | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,97 Tr | -50,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,98 Tr | 524,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,46 Tr | 213,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,36 N | 46,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,88 Tr | 309,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
658