Trang chủ605388 • SHA
add
Juneyao Grand Healthy Drinks Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,05 ¥ - 6,25 ¥
Phạm vi một năm
4,26 ¥ - 10,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
9,35 Tr
Tỷ số P/E
161,12
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,93 Tr | -11,73% |
Chi phí hoạt động | 112,33 Tr | 51,88% |
Thu nhập ròng | 14,66 Tr | -57,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,48 | -52,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,55 Tr | -53,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,82 Tr | -28,36% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -3,80% |
Tổng nợ | 383,84 Tr | -5,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 593,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,66 Tr | -57,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,97 Tr | -35,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,83 Tr | 216,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,16 Tr | -815,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,72 Tr | 513,85% |
Dòng tiền tự do | -48,45 Tr | -236,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.136