Trang chủ605389 • SHA
add
Jiangsu Changling Hydraulic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,02 ¥ - 24,86 ¥
Phạm vi một năm
16,10 ¥ - 30,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
28,52
Tỷ lệ cổ tức
2,26%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 207,73 Tr | 19,17% |
Chi phí hoạt động | 24,70 Tr | 51,69% |
Thu nhập ròng | 25,89 Tr | 18,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,46 | -0,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,22 Tr | 29,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 760,36 Tr | -17,74% |
Tổng tài sản | 2,35 T | -7,08% |
Tổng nợ | 192,06 Tr | -50,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,89 Tr | 18,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,55 Tr | -14,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,69 Tr | -619,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,43 Tr | -113.949,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -150,90 Tr | -319,51% |
Dòng tiền tự do | -40,70 Tr | -150,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
893