Trang chủ605398 • SHA
add
Shanghai Nw Ctrn Ntw Info TechCo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,26 ¥ - 34,70 ¥
Phạm vi một năm
13,07 ¥ - 54,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T CNY
Số lượng trung bình
7,36 Tr
Tỷ số P/E
323,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,72 Tr | -9,44% |
Chi phí hoạt động | 42,85 Tr | -5,75% |
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | -41,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,52 | -35,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,52 Tr | -34,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 798,46 Tr | -9,02% |
Tổng tài sản | 1,16 T | -5,05% |
Tổng nợ | 129,37 Tr | -10,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,46 Tr | -41,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,78 Tr | 131,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,92 Tr | -42,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,59 Tr | -514,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,73 Tr | 5,52% |
Dòng tiền tự do | 13,16 Tr | 119,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.162