Trang chủ605399 • SHA
add
Jiangxi Chenguang New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,81 ¥ - 11,24 ¥
Phạm vi một năm
9,51 ¥ - 14,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
4,04 Tr
Tỷ số P/E
49,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,52 Tr | -15,09% |
Chi phí hoạt động | 30,25 Tr | 68,16% |
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | -118,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,03 | -121,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 560,36 Tr | -56,43% |
Tổng tài sản | 3,32 T | 1,53% |
Tổng nợ | 1,12 T | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,73 Tr | -118,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,36 Tr | -180,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,91 Tr | 47,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 89,82 Tr | -52,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,02 Tr | -81,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.240