Trang chủ605399 • SHA
add
Jiangxi Chenguang New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,96 ¥ - 12,63 ¥
Phạm vi một năm
8,87 ¥ - 19,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T CNY
Số lượng trung bình
5,81 Tr
Tỷ số P/E
52,93
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,22 Tr | -3,76% |
Chi phí hoạt động | 17,41 Tr | -43,60% |
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | -21,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | -17,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,27 Tr | 466,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -93,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,13 Tr | -56,38% |
Tổng tài sản | 3,30 T | 18,78% |
Tổng nợ | 1,09 T | 81,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 311,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | -21,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,80 Tr | 3.852,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -620,49 Tr | -1.318,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,73 Tr | -183,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -613,35 Tr | -17.331,66% |
Dòng tiền tự do | -706,54 Tr | -2.185,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.240