Trang chủ605499 • SHA
add
Eastroc Beverage Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
284,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
283,00 ¥ - 293,00 ¥
Phạm vi một năm
154,32 ¥ - 293,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
148,72 T CNY
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
40,83
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 T | 39,23% |
Chi phí hoạt động | 983,78 Tr | 33,76% |
Thu nhập ròng | 980,01 Tr | 47,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,21 | 5,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,84 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | 53,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 T | 17,24% |
Tổng tài sản | 22,68 T | 43,41% |
Tổng nợ | 14,02 T | 58,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 980,01 Tr | 47,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 631,49 Tr | -26,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,42 Tr | -175,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -510,69 Tr | -222,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -414,74 Tr | -137,98% |
Dòng tiền tự do | -316,07 Tr | -177,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
10.985