Trang chủ6054 • TYO
add
Livesense Inc
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
143,00 ¥ - 147,00 ¥
Phạm vi một năm
113,00 ¥ - 240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T JPY
Số lượng trung bình
203,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 0,57% |
Chi phí hoạt động | 1,21 T | 10,31% |
Thu nhập ròng | -89,00 Tr | -166,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,64 | -165,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -99,25 Tr | -184,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | 2,90% |
Tổng tài sản | 4,82 T | -3,87% |
Tổng nợ | 704,00 Tr | -22,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,00 Tr | -166,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
245