Trang chủ6054 • TYO
add
Livesense Inc
Giá đóng cửa hôm trước
138,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
133,00 ¥ - 144,00 ¥
Phạm vi một năm
113,00 ¥ - 253,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T JPY
Số lượng trung bình
430,99 N
Tỷ số P/E
19,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 T | 14,28% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 21,22% |
Thu nhập ròng | -90,00 Tr | -136,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,71 | -131,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,25 Tr | -221,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,92 T | 7,62% |
Tổng tài sản | 4,94 T | 2,77% |
Tổng nợ | 735,00 Tr | -11,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,00 Tr | -136,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
245