Trang chủ605500 • SHA
add
Forest Packaging Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,34 ¥ - 7,50 ¥
Phạm vi một năm
5,75 ¥ - 8,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 T CNY
Số lượng trung bình
3,36 Tr
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,47 Tr | -7,55% |
Chi phí hoạt động | 28,62 Tr | -0,21% |
Thu nhập ròng | 33,88 Tr | -5,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | 1,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,75 Tr | -1,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 360,32 Tr | -22,35% |
Tổng tài sản | 4,17 T | 22,93% |
Tổng nợ | 1,33 T | 94,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,88 Tr | -5,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,29 Tr | 11,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,31 Tr | 6,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,00 Tr | -7,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,61 Tr | 10,68% |
Dòng tiền tự do | -415,31 Tr | 7,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.771