Trang chủ605500 • SHA
add
Forest Packaging Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ¥ - 8,09 ¥
Phạm vi một năm
5,07 ¥ - 8,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T CNY
Số lượng trung bình
2,42 Tr
Tỷ số P/E
16,40
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 576,20 Tr | -5,93% |
Chi phí hoạt động | 28,98 Tr | 14,38% |
Thu nhập ròng | 55,63 Tr | 13,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | 21,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,07 Tr | -1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,67 Tr | 14,50% |
Tổng tài sản | 3,63 T | 22,49% |
Tổng nợ | 883,75 Tr | 149,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 414,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,63 Tr | 13,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,63 Tr | -24,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,78 Tr | -63,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,93 Tr | 69,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,86 Tr | -259,20% |
Dòng tiền tự do | -262,83 Tr | -26,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
1.748