Trang chủ605507 • SHA
add
Guobang Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,05 ¥ - 20,77 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 23,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,23 T CNY
Số lượng trung bình
4,36 Tr
Tỷ số P/E
17,37
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 11,01% |
Chi phí hoạt động | 148,72 Tr | 1,83% |
Thu nhập ròng | 205,87 Tr | 26,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,25 | 13,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,32 Tr | 36,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | -24,46% |
Tổng tài sản | 10,09 T | 4,52% |
Tổng nợ | 2,51 T | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 552,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 205,87 Tr | 26,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,87 Tr | 4,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,78 Tr | -573,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,53 Tr | -8,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -622,86 Tr | -80,01% |
Dòng tiền tự do | -195,15 Tr | 5,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
4.231