Trang chủ605567 • SHA
add
Springsnow Food Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,65 ¥ - 9,04 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 16,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T CNY
Số lượng trung bình
3,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 640,72 Tr | -10,98% |
Chi phí hoạt động | 40,47 Tr | 3,49% |
Thu nhập ròng | 6,74 Tr | -7,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,05 | 3,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,77 Tr | 4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,62 Tr | 8,21% |
Tổng tài sản | 2,37 T | 8,98% |
Tổng nợ | 1,29 T | 23,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,74 Tr | -7,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,69 Tr | -50,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,88 Tr | 51,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,74 Tr | -660,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,01 Tr | -6.686,00% |
Dòng tiền tự do | -103,22 Tr | 21,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
3.725