Trang chủ605567 • SHA
add
Springsnow Food Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,45 ¥ - 9,68 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 11,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
11,95 Tr
Tỷ số P/E
75,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,67 Tr | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 40,41 Tr | 13,79% |
Thu nhập ròng | 11,17 Tr | 286,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,88 | 266,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,27 Tr | 119,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 412,30 Tr | 21,95% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 3,02% |
Tổng nợ | 1,11 T | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,17 Tr | 286,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,38 Tr | -276,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,94 Tr | 46,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,44 Tr | 192,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,02 Tr | -2,90% |
Dòng tiền tự do | -51,76 Tr | 48,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 11, 2012
Trang web
Nhân viên
4.193