Trang chủ605580 • SHA
add
Hengsheng Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,86 ¥ - 11,10 ¥
Phạm vi một năm
6,37 ¥ - 13,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,07 T CNY
Số lượng trung bình
8,77 Tr
Tỷ số P/E
20,81
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 196,16 Tr | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 20,29 Tr | 46,17% |
Thu nhập ròng | 58,96 Tr | 41,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,06 | 29,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,74 Tr | -15,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,80 Tr | -12,48% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 12,52% |
Tổng nợ | 487,49 Tr | 29,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 963,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,96 Tr | 41,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,80 Tr | -85,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,28 Tr | 112,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,39 Tr | -146,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | -152,89% |
Dòng tiền tự do | -80,97 Tr | 38,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
297