Trang chủ605580 • SHA
add
Hengsheng Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,35 ¥ - 11,33 ¥
Phạm vi một năm
7,38 ¥ - 13,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T CNY
Số lượng trung bình
4,66 Tr
Tỷ số P/E
20,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 224,18 Tr | 21,67% |
Chi phí hoạt động | 14,38 Tr | 233,62% |
Thu nhập ròng | 44,31 Tr | 77,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,77 | 45,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,76 Tr | 39,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,74 Tr | -19,00% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 45,65% |
Tổng nợ | 1,06 T | 96,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 276,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,31 Tr | 77,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,30 Tr | 1.085,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,35 Tr | -57,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,70 Tr | 51,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,65 Tr | 507,19% |
Dòng tiền tự do | 261,61 Tr | 2.270,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 2007
Trang web
Nhân viên
315