Trang chủ605598 • SHA
add
Shanghai Geoharbour Cnstrctn Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,70 ¥ - 18,96 ¥
Phạm vi một năm
13,82 ¥ - 29,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T CNY
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
33,23
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,65 Tr | -6,31% |
Chi phí hoạt động | 48,73 Tr | -14,23% |
Thu nhập ròng | 35,06 Tr | -7,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,18 | -1,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,09 Tr | 1,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,01 Tr | -27,37% |
Tổng tài sản | 2,30 T | 8,25% |
Tổng nợ | 437,53 Tr | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,06 Tr | -7,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,55 Tr | -166,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,76 Tr | 128,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | 71,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,50 Tr | 116,85% |
Dòng tiền tự do | -255,66 Tr | -495,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
736