Trang chủ605598 • SHA
add
Shanghai Geoharbour Cnstrctn Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,25 ¥ - 19,98 ¥
Phạm vi một năm
13,82 ¥ - 29,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
2,60 Tr
Tỷ số P/E
32,73
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,78 Tr | -5,90% |
Chi phí hoạt động | 74,33 Tr | 51,53% |
Thu nhập ròng | 43,71 Tr | -43,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,75 | -40,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,47 Tr | -34,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 806,88 Tr | -12,37% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 6,41% |
Tổng nợ | 428,48 Tr | 9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,71 Tr | -43,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,38 Tr | -181,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,87 Tr | -65,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,01 Tr | -31.262,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -123,03 Tr | -1.075,64% |
Dòng tiền tự do | -8,97 Tr | -116,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 1, 2000
Trang web
Nhân viên
736