Trang chủ6055 • HKG
add
China Tobacco International HK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,80 $
Mức chênh lệch một ngày
23,45 $ - 24,45 $
Phạm vi một năm
8,61 $ - 29,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,23 T HKD
Số lượng trung bình
5,18 Tr
Tỷ số P/E
21,41
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 T | 12,40% |
Chi phí hoạt động | 37,43 Tr | -2,75% |
Thu nhập ròng | 321,67 Tr | 40,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,39 | 25,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 454,88 Tr | 31,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,57 Tr | -67,10% |
Tổng tài sản | 9,67 T | 54,54% |
Tổng nợ | 6,52 T | 79,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 691,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 321,67 Tr | 40,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,30 Tr | 7,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,82 Tr | -49.699,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,02 Tr | 806,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,38 Tr | -62,74% |
Dòng tiền tự do | 250,91 Tr | 27,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
301