Trang chủ6058 • HKG
add
China Industrial Securt Intnl Fn Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
936,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
14,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,29 Tr | 26,20% |
Chi phí hoạt động | 79,25 Tr | 12,56% |
Thu nhập ròng | 44,33 Tr | 42,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,50 | 12,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 T | -0,23% |
Tổng tài sản | 15,50 T | 3,37% |
Tổng nợ | 11,27 T | 3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,33 Tr | 42,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,92 Tr | 2.581,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 251,24 Tr | 138,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -596,69 Tr | -285,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -180,53 Tr | 43,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
224