Trang chủ6058 • HKG
add
China Industrial Securt Intnl Fn Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T HKD
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
16,47
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,60 Tr | 32,55% |
Chi phí hoạt động | 99,59 Tr | -2,11% |
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | 354,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,27 | 292,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 48,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,43 T | -6,92% |
Tổng tài sản | 15,73 T | -4,95% |
Tổng nợ | 11,50 T | -7,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | 354,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 T | 15.915,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -642,03 Tr | -79,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -196,57 Tr | -192,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 194,21 Tr | 227,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
209