Trang chủ6059 • TYO
add
Uchiyama Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
302,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
301,00 ¥ - 306,00 ¥
Phạm vi một năm
270,00 ¥ - 355,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,53 T JPY
Số lượng trung bình
34,05 N
Tỷ số P/E
24,52
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,34 T | 0,49% |
Chi phí hoạt động | 378,00 Tr | 5,29% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | -53,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,01 | -53,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,25 Tr | -16,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,74 T | 29,13% |
Tổng tài sản | 30,60 T | 1,94% |
Tổng nợ | 18,02 T | 2,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | -53,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
2.269