Trang chủ6060 • TYO
add
Cocolonet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
942,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
945,00 ¥ - 945,00 ¥
Phạm vi một năm
852,00 ¥ - 1.188,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T JPY
Số lượng trung bình
460,00
Tỷ số P/E
8,93
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | -2,76% |
Chi phí hoạt động | 675,00 Tr | -1,75% |
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | -30,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,72 | -28,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 405,75 Tr | 2,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 T | 1,89% |
Tổng tài sản | 19,07 T | -1,40% |
Tổng nợ | 10,56 T | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 180,00 Tr | -30,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
512