Trang chủ6060 • TYO
add
Cocolonet Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
998,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
988,00 ¥ - 1.000,00 ¥
Phạm vi một năm
852,00 ¥ - 1.076,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,84 T JPY
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
9,76
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 681,00 Tr | -2,16% |
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | -18,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,69 | -21,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 345,25 Tr | 48,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 T | 19,16% |
Tổng tài sản | 19,20 T | -0,35% |
Tổng nợ | 10,61 T | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,00 Tr | -18,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
510