Trang chủ6061 • TYO
add
Universal Engeisha Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.205,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.195,00 ¥ - 4.225,00 ¥
Phạm vi một năm
2.776,00 ¥ - 4.450,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,11 T JPY
Số lượng trung bình
2,80 N
Tỷ số P/E
10,42
Tỷ lệ cổ tức
0,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | 31,13% |
Chi phí hoạt động | 2,48 T | 30,05% |
Thu nhập ròng | 632,00 Tr | 153,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,01 | 93,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 939,50 Tr | 58,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 T | 9,25% |
Tổng tài sản | 15,75 T | 4,74% |
Tổng nợ | 3,20 T | -21,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 632,00 Tr | 153,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
851