Trang chủ6062 • TYO
add
Charm Care Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.233,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.229,00 ¥ - 1.293,00 ¥
Phạm vi một năm
1.089,00 ¥ - 1.717,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,48 T JPY
Số lượng trung bình
103,48 N
Tỷ số P/E
9,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,87 T | -1,42% |
Chi phí hoạt động | 895,00 Tr | 22,27% |
Thu nhập ròng | 631,00 Tr | 37,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | 39,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 21,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,96 T | 34,35% |
Tổng tài sản | 49,89 T | 15,53% |
Tổng nợ | 31,53 T | 11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 631,00 Tr | 37,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 8, 1984
Trang web
Nhân viên
2.025