Trang chủ6063 • HKG
add
Lotus Horizon Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
318,00 Tr HKD
Số lượng trung bình
19,20 N
Tỷ số P/E
75,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,34 Tr | 21,22% |
Chi phí hoạt động | 6,33 Tr | 18,36% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 77,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | 45,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,28 Tr | -20,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,26 Tr | -7,10% |
Tổng tài sản | 171,00 Tr | -5,48% |
Tổng nợ | 43,20 Tr | -24,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 77,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,50 Tr | -217,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | -176,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,74 Tr | 166,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,20 Tr | -225,62% |
Dòng tiền tự do | 1,12 Tr | 6,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
59