Trang chủ6063 • TYO
add
Emergency Assistance Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
649,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
663,00 ¥ - 688,00 ¥
Phạm vi một năm
572,00 ¥ - 947,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T JPY
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
68,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,00 Tr | 21,90% |
Chi phí hoạt động | 192,00 Tr | -2,54% |
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | 150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,25 | 141,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,00 Tr | 188,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 11,35% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 4,04% |
Tổng nợ | 1,98 T | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,00 Tr | 150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 1, 2003
Trang web
Nhân viên
229