Trang chủ6068 • HKG
add
Wisdom Educaton Internatinl Hldgs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
331,08 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
1,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,83 Tr | -29,68% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | 13,97% |
Thu nhập ròng | 23,59 Tr | -14,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,22 | 22,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,42 Tr | -41,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,15 Tr | -55,19% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 4,55% |
Tổng nợ | 833,84 Tr | 1,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 551,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,59 Tr | -14,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,08 Tr | -131,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,62 Tr | -139,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,16 Tr | 54,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,93 Tr | -279,59% |
Dòng tiền tự do | 8,64 Tr | -33,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
46