Trang chủ6069 • HKG
add
SY Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,92 $
Mức chênh lệch một ngày
12,96 $ - 14,76 $
Phạm vi một năm
4,06 $ - 14,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,27 T HKD
Số lượng trung bình
9,76 Tr
Tỷ số P/E
34,71
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,66 Tr | 3,12% |
Chi phí hoạt động | 83,85 Tr | -4,11% |
Thu nhập ròng | 112,43 Tr | 140,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,52 | 133,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,67 Tr | 6,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 855,37 Tr | -15,15% |
Tổng tài sản | 10,60 T | -10,33% |
Tổng nợ | 6,48 T | -16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,43 Tr | 140,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,09 T | 108,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,56 Tr | 83,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,15 T | -587,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,72 Tr | -627,86% |
Dòng tiền tự do | 19,85 Tr | -3,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
363