Trang chủ6069 • HKG
add
SY Holdings Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,21 $
Mức chênh lệch một ngày
6,98 $ - 7,29 $
Phạm vi một năm
4,01 $ - 7,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,90 T HKD
Số lượng trung bình
3,31 Tr
Tỷ số P/E
25,58
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 218,02 Tr | -11,88% |
Chi phí hoạt động | 54,13 Tr | -8,23% |
Thu nhập ròng | 77,66 Tr | -11,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,62 | 0,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,12 Tr | -15,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 10,43% |
Tổng tài sản | 10,37 T | -7,44% |
Tổng nợ | 6,48 T | -9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 987,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,66 Tr | -11,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 287,28 Tr | -9,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,94 Tr | 8,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,06 Tr | 22,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,42 Tr | 115,35% |
Dòng tiền tự do | 31,30 Tr | -38,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
361