Trang chủ6070 • TADAWUL
add
Al Jouf Agricultural Development Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
42,55 SAR - 43,00 SAR
Phạm vi một năm
40,65 SAR - 74,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T SAR
Số lượng trung bình
148,75 N
Tỷ số P/E
16,65
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 170,59 Tr | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 26,75 Tr | 16,49% |
Thu nhập ròng | 34,66 Tr | 5,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,32 | -0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,92 Tr | 20,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,40 Tr | -23,54% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 7,49% |
Tổng nợ | 501,40 Tr | 13,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 774,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,66 Tr | 5,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,50 Tr | -2,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,59 Tr | -47,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,87 Tr | 337,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,22 Tr | -2.190,84% |
Dòng tiền tự do | -1,37 Tr | 87,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1988
Trang web