Trang chủ6070 • TADAWUL
add
Al Jouf Agricultural Development Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
48,15 SAR
Mức chênh lệch một ngày
47,65 SAR - 48,20 SAR
Phạm vi một năm
43,00 SAR - 74,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T SAR
Số lượng trung bình
149,93 N
Tỷ số P/E
19,08
Tỷ lệ cổ tức
2,09%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,19 Tr | 41,63% |
Chi phí hoạt động | 23,15 Tr | 27,81% |
Thu nhập ròng | 8,17 Tr | -50,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | -64,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,79 Tr | 63,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,62 Tr | -14,89% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 4,29% |
Tổng nợ | 402,72 Tr | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 754,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,17 Tr | -50,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,50 Tr | 403,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,90 Tr | 29,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,66 Tr | -120,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,06 Tr | -272,53% |
Dòng tiền tự do | -12,83 Tr | 73,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1988
Trang web