Trang chủ6070 • TYO
add
Careerlink Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.542,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.534,00 ¥ - 2.556,00 ¥
Phạm vi một năm
1.980,00 ¥ - 2.795,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,04 T JPY
Số lượng trung bình
22,59 N
Tỷ số P/E
13,38
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,20 T | -10,60% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | -17,77% |
Thu nhập ròng | 564,00 Tr | 6,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,53 | 19,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 890,00 Tr | -0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,95 T | 2,13% |
Tổng tài sản | 19,15 T | 1,48% |
Tổng nợ | 5,52 T | -9,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 564,00 Tr | 6,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
928