Trang chủ6071 • TYO
add
IBJ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
667,00 ¥ - 684,00 ¥
Phạm vi một năm
460,00 ¥ - 777,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,18 T JPY
Số lượng trung bình
203,05 N
Tỷ số P/E
15,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,31 T | 11,68% |
Chi phí hoạt động | 3,41 T | 4,19% |
Thu nhập ròng | 385,00 Tr | -12,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | -21,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 786,50 Tr | 34,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 T | -19,97% |
Tổng tài sản | 17,28 T | 7,04% |
Tổng nợ | 9,25 T | 20,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,00 Tr | -12,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
923