Trang chủ6071 • TYO
add
IBJ Inc
Giá đóng cửa hôm trước
654,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
652,00 ¥ - 673,00 ¥
Phạm vi một năm
460,00 ¥ - 750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,89 T JPY
Số lượng trung bình
88,59 N
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,65 T | 13,51% |
Chi phí hoạt động | 3,69 T | 11,66% |
Thu nhập ròng | 206,13 Tr | -18,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,44 | -27,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 775,92 Tr | 17,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | -8,87% |
Tổng tài sản | 18,46 T | 1,90% |
Tổng nợ | 9,50 T | -5,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 206,13 Tr | -18,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 2, 2006
Trang web
Nhân viên
925