Trang chủ6074 • TYO
add
JSS Corp
Giá đóng cửa hôm trước
413,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
404,00 ¥ - 415,00 ¥
Phạm vi một năm
384,00 ¥ - 579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,63 T JPY
Số lượng trung bình
38,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | — |
Chi phí hoạt động | 261,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | — |
Tổng tài sản | 7,72 T | — |
Tổng nợ | 4,70 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 7, 1976
Trang web
Nhân viên
483