Trang chủ6078 • HKG
add
Hygeia Healthcare Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,82 $
Mức chênh lệch một ngày
16,34 $ - 17,82 $
Phạm vi một năm
14,60 $ - 50,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,26 T HKD
Số lượng trung bình
7,96 Tr
Tỷ số P/E
13,13
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 35,37% |
Chi phí hoạt động | 116,90 Tr | 44,25% |
Thu nhập ròng | 192,29 Tr | 15,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,15 | -14,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,98 Tr | 32,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 735,02 Tr | -51,01% |
Tổng tài sản | 11,00 T | 22,81% |
Tổng nợ | 4,36 T | 42,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 631,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,29 Tr | 15,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 175,39 Tr | 0,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,88 Tr | 23,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,98 Tr | -104,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,48 Tr | -160,09% |
Dòng tiền tự do | 52,25 Tr | 151,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
8.368