Trang chủ6078 • HKG
add
Hygeia Healthcare Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 $
Mức chênh lệch một ngày
14,34 $ - 14,70 $
Phạm vi một năm
11,98 $ - 39,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T HKD
Số lượng trung bình
7,95 Tr
Tỷ số P/E
14,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -10,92% |
Chi phí hoạt động | 126,39 Tr | 6,42% |
Thu nhập ròng | 106,84 Tr | -38,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,35 | -31,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,47 Tr | -21,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 651,59 Tr | -13,80% |
Tổng tài sản | 10,93 T | 1,81% |
Tổng nợ | 4,25 T | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,84 Tr | -38,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,17 Tr | -17,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,67 Tr | 97,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,30 Tr | -121,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,14 Tr | 116,04% |
Dòng tiền tự do | 15,74 Tr | 67,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
8.169