Trang chủ6078 • TYO
add
Value HR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.942,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.923,00 ¥ - 1.967,00 ¥
Phạm vi một năm
1.272,00 ¥ - 2.027,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,15 T JPY
Số lượng trung bình
38,40 N
Tỷ số P/E
65,53
Tỷ lệ cổ tức
1,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 20,80% |
Chi phí hoạt động | 463,06 Tr | 24,48% |
Thu nhập ròng | 165,95 Tr | -39,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 366,52 Tr | -17,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | -1,80% |
Tổng tài sản | 17,19 T | 5,65% |
Tổng nợ | 10,82 T | 1,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 165,95 Tr | -39,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
676