Trang chủ6078 • TYO
add
Value HR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.590,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.583,00 ¥ - 1.606,00 ¥
Phạm vi một năm
1.311,00 ¥ - 2.027,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,72 T JPY
Số lượng trung bình
22,11 N
Tỷ số P/E
53,85
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,27 T | 17,70% |
Chi phí hoạt động | 490,86 Tr | 14,96% |
Thu nhập ròng | 160,50 Tr | 1,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,07 | -13,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,33 Tr | -6,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 T | 2,30% |
Tổng tài sản | 17,08 T | 4,25% |
Tổng nợ | 10,51 T | 2,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 160,50 Tr | 1,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
779