Trang chủ6082 • TYO
add
Ride On Express Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.005,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.002,00 ¥ - 1.010,00 ¥
Phạm vi một năm
931,00 ¥ - 1.057,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,03 T JPY
Số lượng trung bình
6,73 N
Tỷ số P/E
29,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,25 T | -3,00% |
Chi phí hoạt động | 2,74 T | -2,95% |
Thu nhập ròng | 176,71 Tr | 23,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 27,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 500,14 Tr | -21,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,54 T | -12,41% |
Tổng tài sản | 13,00 T | 0,14% |
Tổng nợ | 4,97 T | -13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,71 Tr | 23,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
354