Trang chủ6083 • HKG
add
World-Link Logistics (Asia) Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,57 Tr HKD
Số lượng trung bình
67,07 N
Tỷ số P/E
7,43
Tỷ lệ cổ tức
11,11%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,94 Tr | -3,15% |
Chi phí hoạt động | 15,10 Tr | 3,35% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | -19,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | -17,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,72 Tr | -8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,16 Tr | 57,94% |
Tổng tài sản | 283,81 Tr | 47,80% |
Tổng nợ | 173,52 Tr | 120,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 501,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | -19,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,92 Tr | 179,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,00 N | 90,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,29 Tr | -16,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,60 Tr | 351,14% |
Dòng tiền tự do | 13,24 Tr | -2,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
191