Trang chủ6083 • TYO
add
ERI Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.161,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.129,00 ¥ - 2.272,00 ¥
Phạm vi một năm
1.541,00 ¥ - 2.542,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,04 T JPY
Số lượng trung bình
16,54 N
Tỷ số P/E
20,30
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,80 T | 4,04% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 14,27% |
Thu nhập ròng | 187,27 Tr | -56,65% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 426,96 Tr | -42,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 T | -20,69% |
Tổng tài sản | 11,65 T | 7,38% |
Tổng nợ | 6,03 T | 12,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 187,27 Tr | -56,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 12, 2013
Trang web
Nhân viên
1.512