Trang chủ6085 • TYO
add
Architects Studio Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
296,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
251,00 ¥ - 290,00 ¥
Phạm vi một năm
127,33 ¥ - 322,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,89 T JPY
Số lượng trung bình
579,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 216,00 Tr | 23,43% |
Chi phí hoạt động | 205,00 Tr | 6,77% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 121,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,04 | 117,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,50 Tr | -26,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,00 Tr | -19,77% |
Tổng tài sản | 2,13 T | 291,73% |
Tổng nợ | 1,90 T | 293,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 30,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | 121,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
39