Trang chủ6085 • TYO
add
Architects Studio Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
478,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
471,00 ¥ - 478,00 ¥
Phạm vi một năm
384,00 ¥ - 937,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T JPY
Số lượng trung bình
35,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,00 Tr | -19,69% |
Chi phí hoạt động | 160,00 Tr | -4,76% |
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | 19,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -81,37 | -0,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,00 Tr | -15,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 365,00 Tr | 59,39% |
Tổng tài sản | 589,00 Tr | -8,26% |
Tổng nợ | 609,00 Tr | 3,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -71,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -71,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | 19,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
39