Trang chủ6086 • HKG
add
Fangzhou Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 $
Mức chênh lệch một ngày
4,33 $ - 4,75 $
Phạm vi một năm
1,60 $ - 8,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T HKD
Số lượng trung bình
19,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 692,27 Tr | 21,10% |
Chi phí hoạt động | 130,11 Tr | 4,82% |
Thu nhập ròng | -18,08 Tr | 15,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,61 | 30,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,89 Tr | -35,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,51 Tr | 78,73% |
Tổng tài sản | 664,09 Tr | 27,38% |
Tổng nợ | 532,39 Tr | -78,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,08 Tr | 15,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,91 Tr | -49,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,47 Tr | -3.520,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,33 Tr | 900,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,11 Tr | 214,12% |
Dòng tiền tự do | 7,83 Tr | 258,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
488