Trang chủ6086 • TYO
add
Shin Maint Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.515,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.476,00 ¥ - 1.513,00 ¥
Phạm vi một năm
1.280,00 ¥ - 1.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,09 T JPY
Số lượng trung bình
4,50 N
Tỷ số P/E
15,43
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,40 T | 16,32% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 14,80% |
Thu nhập ròng | 371,00 Tr | 16,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 615,50 Tr | 20,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | 18,70% |
Tổng tài sản | 10,11 T | 14,58% |
Tổng nợ | 6,16 T | 10,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,00 Tr | 16,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
276