Trang chủ6086 • TYO
add
Shin Maint Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
751,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
752,00 ¥ - 770,00 ¥
Phạm vi một năm
640,00 ¥ - 837,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,47 T JPY
Số lượng trung bình
15,34 N
Tỷ số P/E
14,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 T | 15,87% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 21,66% |
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | -17,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -28,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,25 Tr | -14,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,14 T | 1,77% |
Tổng tài sản | 9,07 T | 9,20% |
Tổng nợ | 5,51 T | 19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,00 Tr | -17,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
276