Trang chủ6087 • TYO
add
Abist Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.115,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.110,00 ¥ - 3.150,00 ¥
Phạm vi một năm
2.841,00 ¥ - 3.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,54 T JPY
Số lượng trung bình
7,15 N
Tỷ số P/E
21,57
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | 4,77% |
Chi phí hoạt động | 436,65 Tr | 4,70% |
Thu nhập ròng | 173,18 Tr | -14,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -18,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,72 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,20 T | 13,27% |
Tổng tài sản | 9,08 T | 6,36% |
Tổng nợ | 2,36 T | 17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 173,18 Tr | -14,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.294