Trang chủ6090 • TADAWUL
add
Jazan Development and Investment Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,72 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,70 SAR - 11,10 SAR
Phạm vi một năm
9,15 SAR - 14,42 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
547,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
93,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,24 Tr | — |
Chi phí hoạt động | -829,40 N | — |
Thu nhập ròng | 16,72 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 37,79 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,56 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,15 Tr | 12,83% |
Tổng tài sản | 547,80 Tr | -2,20% |
Tổng nợ | 211,11 Tr | 90,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,72 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,99 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,89 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -11,22 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 8, 1993
Trang web
Nhân viên
311