Trang chủ6090 • TYO
add
Human Metabolome Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
776,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
762,00 ¥ - 788,00 ¥
Phạm vi một năm
501,00 ¥ - 869,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 T JPY
Số lượng trung bình
14,14 N
Tỷ số P/E
14,10
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,00 Tr | 20,50% |
Chi phí hoạt động | 160,00 Tr | 3,90% |
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | 34,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,25 | 11,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 270,50 Tr | 34,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -0,54% |
Tổng tài sản | 2,67 T | 7,14% |
Tổng nợ | 599,00 Tr | 6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 211,00 Tr | 34,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2003
Trang web
Nhân viên
58