Trang chủ6092 • TYO
add
EnBio Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
633,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
628,00 ¥ - 635,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 746,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T JPY
Số lượng trung bình
95,10 N
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | -4,34% |
Chi phí hoạt động | 511,54 Tr | 14,69% |
Thu nhập ròng | -113,07 Tr | -131,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,57 | -132,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,57 Tr | -70,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | -8,63% |
Tổng tài sản | 21,20 T | 9,76% |
Tổng nợ | 11,96 T | 11,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,07 Tr | -131,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
104