Trang chủ6092 • TYO
add
EnBio Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
580,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
578,00 ¥ - 586,00 ¥
Phạm vi một năm
500,00 ¥ - 664,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T JPY
Số lượng trung bình
12,47 N
Tỷ số P/E
5,07
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 48,44% |
Chi phí hoạt động | 424,23 Tr | 8,22% |
Thu nhập ròng | 150,76 Tr | 528,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,27 Tr | 7,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,38 T | 4,21% |
Tổng tài sản | 20,84 T | 11,52% |
Tổng nợ | 11,86 T | 15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 150,76 Tr | 528,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
104