Trang chủ6093 • HKG
add
Hevol Services Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,32 $
Mức chênh lệch một ngày
1,33 $ - 1,33 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 1,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
744,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
44,40 N
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,52 Tr | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 63,23 Tr | 9,38% |
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | -37,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,14 | -39,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,95 Tr | 33,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 357,26 Tr | -21,32% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 4,54% |
Tổng nợ | 958,44 Tr | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 560,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | -37,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,02 Tr | 103,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,77 Tr | -1.092,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,32 Tr | -27,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,50 Tr | -12,03% |
Dòng tiền tự do | 14,68 Tr | 20,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
4.930