Trang chủ6093 • TYO
add
Escrow Agent Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
131,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
128,00 ¥ - 134,00 ¥
Phạm vi một năm
113,00 ¥ - 166,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,02 T JPY
Số lượng trung bình
364,85 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 433,00 Tr | 16,09% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -86,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,93 | -87,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,75 Tr | -61,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -266,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,99 T | 6,55% |
Tổng tài sản | 4,76 T | 7,06% |
Tổng nợ | 1,21 T | 22,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -86,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
227