Trang chủ6093 • TYO
add
Escrow Agent Japan Inc
Giá đóng cửa hôm trước
141,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
140,00 ¥ - 143,00 ¥
Phạm vi một năm
113,00 ¥ - 164,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,51 T JPY
Số lượng trung bình
131,96 N
Tỷ số P/E
15,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 22,43% |
Chi phí hoạt động | 425,00 Tr | 16,44% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | 8,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,33 | -11,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,50 Tr | 16,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | 2,48% |
Tổng tài sản | 4,53 T | 7,93% |
Tổng nợ | 1,10 T | 21,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | 8,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
227