Trang chủ6094 • TYO
add
FreakOut Holdings inc
Giá đóng cửa hôm trước
494,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
493,00 ¥ - 499,00 ¥
Phạm vi một năm
430,00 ¥ - 899,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,89 T JPY
Số lượng trung bình
37,77 N
Tỷ số P/E
190,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,61 T | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | -3,73% |
Thu nhập ròng | -230,00 Tr | 92,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,98 | 92,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 239,50 Tr | 118,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -33,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,07 T | -6,13% |
Tổng tài sản | 41,34 T | -1,92% |
Tổng nợ | 29,33 T | 18,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -230,00 Tr | 92,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2010
Trang web
Nhân viên
1.015