Trang chủ6095 • TYO
add
MedPeer Inc
Giá đóng cửa hôm trước
449,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
447,00 ¥ - 454,00 ¥
Phạm vi một năm
337,00 ¥ - 712,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,99 T JPY
Số lượng trung bình
89,85 N
Tỷ số P/E
6,49
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | -15,08% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | -18,84% |
Thu nhập ròng | 328,00 Tr | 13,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,30 | 33,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 680,00 Tr | -2,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,13 T | 43,35% |
Tổng tài sản | 15,36 T | 2,55% |
Tổng nợ | 5,67 T | -8,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,00 Tr | 13,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
489