Trang chủ6096 • TYO
add
RareJob Inc
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
395,00 ¥ - 433,00 ¥
Phạm vi một năm
342,00 ¥ - 712,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 T JPY
Số lượng trung bình
22,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,10%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,60 T | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 840,34 Tr | -5,69% |
Thu nhập ròng | 166,40 Tr | 5,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,41 | 9,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,95 Tr | -6,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | -8,71% |
Tổng tài sản | 6,23 T | -19,48% |
Tổng nợ | 4,24 T | -16,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,40 Tr | 5,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
688