Trang chủ6098 • HKG
add
Country Garden Services Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,68 $
Mức chênh lệch một ngày
5,45 $ - 5,74 $
Phạm vi một năm
3,92 $ - 8,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,25 T HKD
Số lượng trung bình
29,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,52 T | 1,51% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 12,90% |
Thu nhập ròng | 720,18 Tr | -38,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | -39,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 T | -24,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,58 T | -3,82% |
Tổng tài sản | 71,01 T | -2,73% |
Tổng nợ | 31,71 T | -1,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 720,18 Tr | -38,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,16 Tr | -87,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -197,91 Tr | -169,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,31 Tr | 23,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -325,84 Tr | -149,04% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | -17,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
206.209