Trang chủ6099 • HKG
add
China Merchants Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,14 $
Mức chênh lệch một ngày
11,92 $ - 12,28 $
Phạm vi một năm
5,76 $ - 26,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,80 T HKD
Số lượng trung bình
8,95 Tr
Tỷ số P/E
10,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,72 T | 10,37% |
Chi phí hoạt động | 33,36 Tr | 280,83% |
Thu nhập ròng | 2,31 T | 6,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,90 | -3,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,56 T | 2,52% |
Tổng tài sản | 661,29 T | 2,91% |
Tổng nợ | 529,63 T | 2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,31 T | 6,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,21 T | -660,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,54 T | 248,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,81 T | 22,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,53 T | -39,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
13.461