Trang chủ6099 • TYO
add
Elan Corp
Giá đóng cửa hôm trước
731,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
733,00 ¥ - 765,00 ¥
Phạm vi một năm
596,00 ¥ - 1.080,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,36 T JPY
Số lượng trung bình
89,12 N
Tỷ số P/E
19,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,43 T | 16,95% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 2,56% |
Thu nhập ròng | 800,00 Tr | 10,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,96 | -5,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 28,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 T | 5,04% |
Tổng tài sản | 22,45 T | 21,34% |
Tổng nợ | 9,90 T | 28,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 800,00 Tr | 10,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
676