Trang chủ60W • FRA
add
Priority Technology Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,25 €
Mức chênh lệch một ngày
9,15 € - 9,20 €
Phạm vi một năm
2,58 € - 9,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
776,29 Tr USD
Số lượng trung bình
38,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,05 Tr | 20,12% |
Chi phí hoạt động | 47,20 Tr | 1,04% |
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | 12.293,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | 9.440,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 156,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,51 Tr | 22,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,07 Tr | 66,99% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 12,55% |
Tổng nợ | 1,82 T | 25,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -58,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,61 Tr | 12.293,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,84 Tr | -23,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,14 Tr | 89,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,57 Tr | 416,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,28 Tr | 14.283,92% |
Dòng tiền tự do | 12,28 Tr | 87,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
979