Trang chủ6101 • TYO
add
Tsugami Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.363,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.347,00 ¥ - 1.367,00 ¥
Phạm vi một năm
1.100,00 ¥ - 1.738,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
66,45 T JPY
Số lượng trung bình
196,49 N
Tỷ số P/E
8,10
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,06 T | 25,38% |
Chi phí hoạt động | 3,70 T | 45,40% |
Thu nhập ròng | 2,11 T | 137,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,76 | 89,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,64 T | 59,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,59 T | -5,79% |
Tổng tài sản | 118,40 T | 6,24% |
Tổng nợ | 39,63 T | -5,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,11 T | 137,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 T | -49,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -783,00 Tr | -5,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -547,00 Tr | -53,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,83 T | -168,37% |
Dòng tiền tự do | 2,70 T | 33,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1937
Trang web
Nhân viên
3.063