Trang chủ6104 • TYO
add
Shibaura Machine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.685,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.560,00 ¥ - 3.690,00 ¥
Phạm vi một năm
3.015,00 ¥ - 4.160,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
89,48 T JPY
Số lượng trung bình
133,63 N
Tỷ số P/E
7,10
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,45 T | -5,75% |
Chi phí hoạt động | 10,08 T | 1,30% |
Thu nhập ròng | 5,68 T | -51,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,78 | -48,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,13 T | -15,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,73 T | 23,30% |
Tổng tài sản | 222,02 T | -4,35% |
Tổng nợ | 108,08 T | -14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,68 T | -51,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1949
Trang web
Nhân viên
3.057